• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
    dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

    Xem thêm rainy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X