• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to sell the bear's skin before one has caught the bear
    bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên

    Xem thêm bear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X