• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    paperboard

    Giải thích VN: Tấm bìa cactông cứng dày, gồm các lớp giấy hoặc bột giấy được nén lại. Từ tương đương: PASTEBOARD. 2. liên quan đến hoặc làm bằng bìa cứng, giấy [[bồi. ]]

    Giải thích EN: 1. a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD.a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD. 2. relating to or made of paperboard.relating to or made of paperboard.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X