• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    scraped-surface exchanger

    Giải thích VN: Một bộ trao đổi nhiệt dây đôi trong đó một phần động sẽ cạo trên bề mặt bên trong của bộ trao đổi để loại bỏ chất lắng; sử dụng cho các chất lỏng để kết [[tinh. ]]

    Giải thích EN: A double-pipe heat exchanger in which a rotating element scrapes the inside surface of the exchanger to remove deposits; used for fluids that are subject to crystallization and severe fouling and also for solvent extraction and high viscosity fluids.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X