• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    machinability

    Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp độ thể gia công bằng [[máy. ]]

    Giải thích EN: The quality or degree of being machinable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X