• n, exp

    キャッチフレーズ
    khẩu hiệu dể thu hút mọi người mà các phương tiện thông tin hay sử dụng: マスコミが使うキャッチフレーズ
    Đọc câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo đã được in ra ~: ~に印刷されたキャッチフレーズを読む
    Bị đẩy xuống bên dưới khẩu hiệu để thu hút khách hàng : キャッチフレーズの下で推進される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X