• Kinh tế

    アービトラージャー
    Category: 取引(売買)
    Explanation: 現物と先物、あるいは先物同志のあるべき価格関係の一時不均衡を利用して利益を得ようとする投資家のこと。///裁定取引をおこなうもの。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X