• n, exp

    おしぼり - [お絞り]
    tôi lau mặt bằng khăn bông ướt: おしぼりで顔をふいた
    tôi lau tay bằng khăn bông ướt: おしぼりで手をふいた
    tôi đã yêu cầu khăn bông ướt: おしぼりを頼んだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X