• n, exp

    ガッツポーズ
    thể hiện tư thế chiến thắng: ガッツポーズをして
    giơ tay cao lên đầu, thể hiện tư thế chiến thắng: ガッツポーズをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X