• n, exp

    あかつち - [赤土] - [XÍCH THỔ]
    Lớp đất nâu đỏ.: 赤土の層

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X