• Kinh tế

    えんよう - [援用]
    Explanation: 自己の利益のためにある事実を提示し主張すること。時効の援用、証拠の援用、抗弁の援用など。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X