• Hoạt động của Thanhngan
      Xem tiếp >>
       
      Hoạt động cộng đồng
    • Ngày 22-11-2024
    • Valentine va cac mem nu Baamboo Tra Tu
    •  
      Thanhngan
      Tên thậtThanh Ngân
       
      Trao đổi cá nhân
      Board
      2 of 2
      Bạn phải đăng nhập để gửi tin nhắn đến các thành viên khác!
        
      avatar
      Nick : Pinnacle
      • V15//Currently 4.74/5
      • 1
      • 2
      • 3
      • 4
      • 5
      Điểm: 4.7
      Số bình chọn : 1434

      Q: cây thân gỗ trong sinh học dịch ntn nhỉ?--------------------------> A: woody plant

      Đã gửi cách đây 5309 ngày
        
        
      avatar
      Nick : Askthedust
      • V15//Currently 4.32/5
      • 1
      • 2
      • 3
      • 4
      • 5
      Điểm: 4.3
      Số bình chọn : 1031

      thực bì = vegetation và kết hợp với các từ sau để mang nghĩa tùy theo loại: acidophilous ~ thực bì ưa axit

      aquatic ~ thưc bì ở nước

      basiphilous ~ thực bì ưa kiềm

      coastal ~ thực bì ven biển

      corticulous ~ thực bì trên vỏ cây

      current water ~ thực bì nước chảy

      field ~ thực bì (đồng) ruộng

      forest ~ thực bì rừng

      ground ~ thực bì đất

      halophytic ~ thực bì ưa mặn

      herbaceous ~ thực bì cỏ

      high mountain ~ thực bì núi cao

      hydrophilous ~ thực bì ưa ẩm

      macrophyte aquatic ~ thực bì cây lớn ở nước


      marginal ~ thực bì ven bờ

      marine ~ , maritime ~ thực bì ở biển

      meadow ~ thực bì đồng cỏ

      mire ~ thực bì đầm lầy

      mountain ~ thực bì núi

      natural ~ thực bì tự nhiên

      peat-forming ~ thảm thực vật tạo than bùn

      psammophytic ~ thực bì cát

      rheophilic ~ thực bì ưa dòng chảy

      remnant ~ thực vật sót lại

      rock ~ thực bì núi đá

      rock fissure ~ thực bì kẽ đá

      steppe ~ thực bì thảo nguyên

      tall herb ~ thực bì cỏ cao

      weed ~ thực bì cỏ dại

      xerophytic ~ thực bì chịu hạn

      Đã gửi cách đây 5310 ngày
        
       
      Bạn bè