• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 08:32, ngày 3 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Paddle(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 04:37, ngày 27 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Photogtaphs(New page: # redirect photograph) (mới nhất)
    • 03:19, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wacky(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:18, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wabbly(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:14, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wabble(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:11, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dachshund(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:11, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dacha(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:09, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dabchick(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:08, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dabster(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:05, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dabbler(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 02:26, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Luxifer(Redirecting to Lucifer) (mới nhất)
    • 02:23, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Grayscale(Redirecting to Gray-scale image) (mới nhất)
    • 02:09, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Baal(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 02:08, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) LaTeX(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 02:07, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Skewness(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 02:04, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Ubiquity(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 02:04, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Ubiquitousness(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 04:37, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Y-shaped(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 04:36, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A-battery(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 04:05, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Kaddish(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 04:04, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Macadamization(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:58, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Makeover(Redirecting to Make over)
    • 03:46, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Labeled(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:41, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Label(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 03:37, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Christ(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 02:53, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Forist(Redirecting to Forest) (mới nhất)
    • 02:50, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Adisk(Redirecting to Disk) (mới nhất)
    • 02:45, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Die another day(New page: ==Thông dụng== =====Chết vào một ngày khác===== Category:Thông dụng)
    • 02:17, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Invalidate(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 09:44, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Abcoulomb(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 09:42, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Ablepharia(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 09:41, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Abdominogenital(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 09:40, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Abdominocentesis(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 09:39, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aballenated(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 09:37, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aberrometer(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 09:11, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Credit rating(Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Credit rating tại CĐ Kythuatđóng góp từ Credit rating tại CĐ Kinhte)
    • 09:05, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Underwriting syndicate(Thêm nghĩa mới)
    • 09:02, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Forecasting futures contract's price(Thêm từ mới)
    • 04:34, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Re-align(Redirecting to Realign) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) DRIST(Redirecting to Drift) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gafarbawitz(New page: ==Tiếng lóng== *''' Expletive. An old family word used around kids so that they don't repeat other four-letter words that adults tend to say. ''' *'''''Example:''' When Jacob had hi...)
    • 07:37, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gaish(New page: ==Tiếng lóng== *''' Describing a thing which is gay. Derived from gay-ish ''' *'''''Example:''' His hot pink belly shirt is so gaish. '' {{slang}} [[Category:Tiếng...)
    • 07:36, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gairmmin(New page: ==Tiếng lóng== *''' gairmmin is the opposite of the word awesome (used in a teenagers language) if something is bad ''' *'''''Example:''' you got a bad mark in school. you think. 'GA...)
    • 07:34, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gah roo(New page: ==Tiếng lóng== *''' An interjection used in in place of what? or huh? ''' *'''''Example:''' Joe: Your epidermis is showing. Jon: Gah roo? '' {{slang}} [[Category:Ti...)
    • 07:33, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gagswitch(New page: ==Tiếng lóng== *''' The fleshy bit at the back of your throat that makes you go kyack! when you stick things too far into your mouth. ''' *'''''Example:''' Kyack! Nope I can't eat a ...)
    • 07:31, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gaft(New page: ==Tiếng lóng== *''' to steal something or someone ''' *'''''Example:''' I gafted that tomato from her stash, and threw at her face. '' {{slang}} [[Category:Tiếng ...)
    • 07:28, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gaff off(New page: ==Tiếng lóng== *''' A verb used in the USMC to deliberately blow someone off or to delay a task. ''' *'''''Example:''' Don't gaff off this report. It's due first thing tomorrow. '' ...)
    • 06:58, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gahcked(New page: ==Tiếng lóng== *''' to be overly excited or adament about something ''' *'''''Example:'''they were all gahcked over the fact that they had won the football game '' {{slang}} ...)
    • 04:20, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gadge(New page: ==Tiếng lóng== *''' One who uses gadgets such as a mobile to phone to show off. ''' *'''''Example:''' My God! That awful ringing sound. Chris is nothing but a little gadge. '' {{sl...)
    • 03:52, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Gack(New page: ==Tiếng lóng== *''' To attack, destroy, or otherwise damage. Often used in combative situations regarding enemy positions. ''' *'''''Example:''' We have to gack their artillery bef...)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X