-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Ác ma (New page: === n === ===== デーモン ===== ===== あくま - [悪魔] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Ác liệt (New page: === n === ===== あくせん - [悪戦] - [ÁC CHIẾN] ===== :: chiến đấu gian khổ ác liệt: 悪戦苦闘する) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Ác đạo (New page: === n === ===== あくどう - [悪道] - [ÁC ĐẠO] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Ác chiến (New page: === n === ===== あくせん - [悪戦] - [ÁC CHIẾN] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Ác cảm (New page: === n === ===== はんかん - [反感] ===== ===== あくかんじょう - [悪感情] - [ÁC CẢM TÌNH] ===== :: Có ác cảm giữa ai với ai: ~間の悪感情) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Ác (New page: === adj === ===== あくしつ - [悪質] ===== :: dập tắt những lời đồn đại ác ý (xấu bụng): 悪質なうわさを抑える) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) AAMT (New page: === n === ===== アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい - [アジア太平洋機械翻訳協会] - [THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) A xít (New page: === n === ===== さん - [酸] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) À uôm (New page: === adv === ===== ゲロゲロ ===== :: ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) À ừm... (New page: === int === ===== あのう ===== :: à ừm...tôi không biết nói gì nữa: あのう、何と言っていいのか分かりません) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Á thần (New page: === n === ===== はんしん - [半神] - [BÁN THẦN] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Ả rập (New page: === n === ===== アラブ ===== :: ngân hàng Ả rập phát triển kinh tế ở Châu Phi: アフリカ経済開発アラブ銀行) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) A lô (New page: === n === ===== ハロー =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) À à... (New page: === int === ===== あのう =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Á à (New page: === int === ===== あら =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) A (kêu lên khi tìm thấy cái gì đó) (New page: === int, exp === ===== アッ ===== :: A! Nó đây rồi: アッ、あった) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) À (New page: === int === ===== まあ ===== ===== ええと ===== :: quầy bán giầy của phụ nữ ở trên tầng hai. À, tầng hai và tầng ba: 婦人靴売り場は、上の2階にあり...) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) A (New page: === int === ===== あら ===== :: a, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào: あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ :: A...) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 9 ngày (New page: === n === ===== ここのか - [九日] ===== :: Ngày mồng 9: 九日目 :: Liên tục 9 ngày: 九日連続) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 9 chiếc (New page: === n === ===== ここのつ - [九つ] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 9 cái (New page: === n === ===== ここのつ - [九つ] ===== :: Mèo có 9 (cái) mệnh và con gái có 9 mệnh mèo: 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 7 vị thần may mắn (New page: === exp === ===== しちふくじん - [七福神] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 7 ngày (New page: === n === ===== なのか - [七日] ===== :: 7 ngày liên tục: 七日連続 :: sốt 7 ngày: 七日熱) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 50 phần trăm (New page: === n === ===== ごぶ - [五分] ===== :: khả năng thành công là năm mươi phần trăm: 成功する可能性は五分五分 :: khả năng tử vong trong bao nhiêu năm do b...) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 50 chữ cái tiếng Nhật (New page: === n, exp === ===== ごじゅうおん - [五十音] ===== :: Hình minh họa 50 âm tiếng Nhật: 日本語の五十音図) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 50 âm tiếng Nhật (New page: === n, exp === ===== ごじゅうおん - [五十音] ===== :: Hình minh họa 50 âm tiếng Nhật: 日本語の五十音図) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 5 vòng biểu tượng của Olympic (New page: === exp === ===== ごりん - [五輪] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 5 ngày (New page: === n === ===== いつか - [五日] ===== :: toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần: 完全学校週五日制の導入 :: toàn trường áp dụng chế độ h...) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể (New page: === n, exp === ===== ごたい - [五体] ===== :: Đứa trẻ có đủ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể: 五体満足な赤ちゃん) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 3 ngày sau (New page: === n === ===== しあさって - [明明後日] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 20 độ C (New page: === exp === ===== せっしにじゅうど - [摂氏20度] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 2 tuần (New page: === n === ===== にしゅうかん - [二週間] - [NHỊ CHU GIAN] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 2 ngày 1 lần (New page: === n, exp === ===== いちにちおき - [一日置き] ===== :: uống thuốc 2 ngày 1 lần: 一日置きに薬を飲む :: học chữ Hán 2 ngày một lần: 一日置きに漢字...) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 2 lần (New page: === n === ===== にど - [二度] - [NHỊ ĐỘ] ===== :: Người hai lần vấp vào một hòn đá thì dù có bị gãy chân cũng không thể kêu ca phàn nàn/ Trót dại l...) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 2 độ (New page: === n === ===== にど - [二度] - [NHỊ ĐỘ] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 2 bức (New page: === n === ===== につう - [二通] - [NHỊ THÔNG] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 180 độ (New page: === adv === ===== がらりと ===== :: cách suy nghĩ thay đổi 180 độ: 考え(方)ががらりと変わる。 ===== がらり ===== :: tình hình đã thay đổi 180 độ: ...) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 12 con giáp (New page: === n === ===== えと - [干支] ===== :: Tính theo con giáp,chị tuổi gì?: あなたの干支は何ですか。) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 12 chiếc (New page: === n === ===== ダース =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 100 triệu (New page: === num === ===== おく - [億] ===== :: Dân số Nhật Bản đã hơn 100 triệu người.: 日本の人口は1億を超えている。) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 100 cảnh quan nổi tiếng (New page: === exp === ===== ひゃっけい - [百景] - [BÁCH CẢNH] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 10 mũ 9 (New page: === n === ===== ナノ =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 10 mũ -6 (New page: === n === ===== マイクロ =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 10 mũ 6 (New page: === n === ===== メガ =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 10 mũ -3 (New page: === n === ===== ミリ =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 10 mũ 2 (New page: === n === ===== ヘクト =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 10 mũ 12 (New page: === n === ===== ピコ =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 1 phút 20 giây (New page: === n, exp === ===== いっぷんにじゅうびょう - [一分二十秒] =====) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) ... đã vất vả quá! (New page: === exp === ===== おつかれさま - [お疲れ様] ===== ===== ごくろうさま - [ご苦労さま] ===== :: anh đã làm việc vất vả quá: ご苦労さまでした) (mới nhất)
- 18:14, ngày 4 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) 11 (New page: === n === ===== イレブン ===== :: Yêu cầu bảo vệ phá sản theo quy định tại Chương 11: チャプター・イレブンに基づく破産保護を申請する :: Theo quy...) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ