-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định===== =====Cứng, không oằn, không cong, không khuất phục===== =====(nghĩa bóng...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´ji:ldiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..)==========(nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khó biến dạng=====+ - =====khôngbiến dạng được=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) cứng, không oằn, không cong=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khó biến dạng=====- =====cứng=====+ + =====không biến dạng được=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cứng=====::[[unyielding]] [[support]]::[[unyielding]] [[support]]::gối cứng::gối cứng- =====rắn=====+ =====rắn=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[adamant]] , [[dead set on]] , [[determined]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[hard]] , [[hard-core ]]* , [[hardheaded]] , [[hard-line ]]* , [[hard-nosed]] , [[headstrong ]]* , [[immalleable]] , [[immovable]] , [[implacable]] , [[impliable]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[intractable]] , [[locked in]] , [[merciless]] , [[mulish]] , [[obdurate]] , [[obstinate]] , [[pertinacious]] , [[pigheaded ]]* , [[refractory]] , [[relentless]] , [[rigid]] , [[ruthless]] , [[single-minded]] , [[solid]] , [[staunch]] , [[stiff]] , [[stiff-necked]] , [[stubborn]] , [[tough]] , [[unbending]] , [[uncompliant]] , [[uncompromising]] , [[unmovable]] , [[unrelenting]] , [[unswayable]] , [[unwavering]] , [[inelastic]] , [[constant]] , [[resolute]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[unflinching]] , [[demanding]] , [[exacting]] , [[harsh]] , [[stern]] , [[strict]] , [[adamantine]] , [[brassbound]] , [[die-hard]] , [[grim]] , [[incompliant]] , [[intransigent]] , [[iron]] , [[remorseless]] , [[unbendable]] , [[fast]] , [[game]] , [[headstrong]] , [[indomitable]] , [[insubmissive]] , [[ironclad]] , [[perseverant]] , [[persistent]] , [[pigheaded]] , [[recalcitrant]] , [[steely]] , [[stony]] , [[tenacious]] , [[truculent]] , [[unbudging]] , [[unimpressible]] , [[unshakable]] , [[unsubmissive]] , [[wooden]]- =====Not yielding to pressure etc.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Firm, obstinate.=====+ :[[flexible]] , [[irresolute]] , [[surrendering]] , [[yielding]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Unyieldingly adv. unyieldingness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unyielding unyielding]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , dead set on , determined , firm , fixed , hard , hard-core * , hardheaded , hard-line * , hard-nosed , headstrong * , immalleable , immovable , implacable , impliable , inexorable , inflexible , intractable , locked in , merciless , mulish , obdurate , obstinate , pertinacious , pigheaded * , refractory , relentless , rigid , ruthless , single-minded , solid , staunch , stiff , stiff-necked , stubborn , tough , unbending , uncompliant , uncompromising , unmovable , unrelenting , unswayable , unwavering , inelastic , constant , resolute , steadfast , steady , unflinching , demanding , exacting , harsh , stern , strict , adamantine , brassbound , die-hard , grim , incompliant , intransigent , iron , remorseless , unbendable , fast , game , headstrong , indomitable , insubmissive , ironclad , perseverant , persistent , pigheaded , recalcitrant , steely , stony , tenacious , truculent , unbudging , unimpressible , unshakable , unsubmissive , wooden
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ