-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái chậu===== =====Chỗ trũng lòng chảo===== =====(địa lý,địa chất) lưu vực, bể, b...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">ˈbeɪsən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vùng nước ở cảng=====- =====vùng tàu đậu=====+ =====vùng nước ở cảng=====+ + =====vùng tàu đậu======= Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bồn chứa=====+ =====bồn chứa======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bể=====- =====bể (nước)=====+ =====bể=====+ + =====bể (nước)=====::[[elevated]] [[basin]]::[[elevated]] [[basin]]::bể nước cao::bể nước caoDòng 44: Dòng 38: ::[[fire]] [[extinction]] [[basin]]::[[fire]] [[extinction]] [[basin]]::bể nước để dập tắt lửa::bể nước để dập tắt lửa- =====bể chứa=====+ =====bể chứa=====::[[annual]] [[storage]] [[basin]]::[[annual]] [[storage]] [[basin]]::bể chứa nước trong năm::bể chứa nước trong nămDòng 63: Dòng 57: ::[[winter]] [[storage]] [[basin]]::[[winter]] [[storage]] [[basin]]::bể chứa nước trong mùa đông::bể chứa nước trong mùa đông- =====bồn=====+ =====bồn=====- =====bồn (nước)=====+ =====bồn (nước)=====- =====bồn rửa=====+ =====bồn rửa=====- =====bồn trũng=====+ =====bồn trũng=====::[[intermount]] [[basin]]::[[intermount]] [[basin]]::bồn trũng giữa núi::bồn trũng giữa núiDòng 78: Dòng 72: ::[[petroleum]] [[basin]]::[[petroleum]] [[basin]]::bồn trũng chứa dầu khí::bồn trũng chứa dầu khí- =====hồ chứa=====+ =====hồ chứa=====::[[catch]] [[basin]]::[[catch]] [[basin]]::hồ chứa nước::hồ chứa nướcDòng 99: Dòng 93: ::[[water]] [[storage]] [[basin]]::[[water]] [[storage]] [[basin]]::hồ chứa nước::hồ chứa nước- =====chậu rửa=====+ =====chậu rửa=====::built-in [[basin]]::built-in [[basin]]::chậu rửa liền tường::chậu rửa liền tườngDòng 130: Dòng 124: ::wash-basin [[tap]]::wash-basin [[tap]]::vòi chậu rửa::vòi chậu rửa- =====lưu vực=====+ =====lưu vực=====- =====lưu vực dòng chảy=====+ =====lưu vực dòng chảy=====- =====khay=====+ =====khay=====- =====vịnh nhỏ=====+ =====vịnh nhỏ=====- =====vũng=====+ =====vũng=====::[[air]] [[basin]]::[[air]] [[basin]]::vùng không khí::vùng không khíDòng 171: Dòng 165: ::[[underground]] [[water]] [[basin]]::[[underground]] [[water]] [[basin]]::vùng nước ngầm::vùng nước ngầm- =====vũng nhỏ=====+ =====vũng nhỏ=====- =====vũng nước=====+ =====vũng nước=====::[[tidal]] [[basin]]::[[tidal]] [[basin]]::vũng nước triều::vũng nước triều::[[underground]] [[water]] [[basin]]::[[underground]] [[water]] [[basin]]::vùng nước ngầm::vùng nước ngầm- =====vùng trũng hình cầu=====+ =====vùng trũng hình cầu======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cây húng quế=====+ + =====cây húng quế======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=basin basin] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=basin basin] : Corporateinformation+ ===Địa chất===+ =====vùng mỏ (ví dụ bể than...), bồn, lưu vực, bể chứa nước=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A wide shallow open container, esp. a fixed one forholding water.=====+ :[[bay]] , [[bowl]] , [[concavity]] , [[depression]] , [[dip]] , [[ewer]] , [[gulf]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[lagoon]] , [[pan]] , [[pool]] , [[pot]] , [[sag]] , [[sink]] , [[sinkage]] , [[sinkhole]] , [[tub]] , [[valley]] , [[vessel]] , [[watershed]] , [[pit]] , [[crater]] , [[dish]] , [[dock]] , [[font]] , [[lavatory]] , [[marina]] , [[receptor]] , [[reservoir]] , [[stoup]] , [[tank]] , [[washbowl]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A hollow roundeddepression.=====+ - + - =====Any shelteredarea of water where boats can moor safely.=====+ - + - =====A round valley.=====+ - + - =====An area drained by rivers and tributaries.=====+ - + - =====Geol. a a rockformation where the stratadiptowards the centre. b anaccumulation of rock strata formed in this dip as a result ofsubsidence and sedimentation.=====+ - + - =====Basinful n. (pl. -fuls).[MEf. OF bacin f. med.L ba(s)cinus,perh. f. Gaulish]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
bể (nước)
- elevated basin
- bể nước cao
- fire extinction basin
- bể nước chữa cháy
- fire extinction basin
- bể nước để dập tắt lửa
bể chứa
- annual storage basin
- bể chứa nước trong năm
- daily storage basin
- bể chứa nước hàng ngày
- ground water basin
- bể chứa nước ngầm
- seasonal storage basin
- bể chứa nước trong mùa
- underground water basin
- bể chứa nước ngầm
- water storage basin
- bể chứa nước
- watering basin
- bể chứa nước
- weekly storage basin
- bể chứa nước trong tuần
- winter storage basin
- bể chứa nước trong mùa đông
bồn trũng
- intermount basin
- bồn trũng giữa núi
- oceanic basin
- bồn trũng đại duơng
- oil basin
- bồn trũng chứa dầu
- petroleum basin
- bồn trũng chứa dầu khí
hồ chứa
- catch basin
- hồ chứa nước
- catchment basin
- hồ chứa nước
- detention basin
- hồ chứa nước
- reservoir basin
- hồ chứa dự trữ nước
- storage basin
- hồ chứa nước
- storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- upper storage basin
- hồ chứa nước
- upper storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- water basin regulated storage
- dung tích động của hồ chứa nước
- water storage basin
- hồ chứa nước
chậu rửa
- built-in basin
- chậu rửa liền tường
- corner basin
- chậu rửa góc tường
- group wash basin
- chậu rửa cụm
- individual wash basin
- chậu rửa đơn (nhà, công trình)
- inset basin
- chậu rửa ghép
- integral trap basin
- chậu rửa liền xi phông
- lavatory wash basin
- chậu rửa của buồng vệ sinh
- semi-recessed basin
- chậu rửa trong hõm tường
- space saver basin
- chậu rửa chỗ hẹp
- under counter basin
- chậu rửa dưới quầy
- vanity basin
- chậu rửa trang điểm
- wall-hung basin
- chậu rửa treo tường
- wash basin
- chậu rửa mặt
- wash-basin faucet
- vòi chậu rửa
- wash-basin tap
- vòi chậu rửa
vũng
- air basin
- vùng không khí
- basin (forshipping)
- vũng tàu
- basin irrigation
- sự tưới khoanh vùng
- drainage basin
- vùng giáng thủy
- drainage basin
- vùng mưa
- drainage basin
- vùng thoát nước
- drainage basin
- vùng thu nước
- drainage basin
- vùng tiêu nước
- gully basin
- vũng mương xói
- recharge basin
- vũng nạp lại
- retarding basin
- vũng làm chậm
- river basin
- vũng nước
- tidal basin
- vũng (có) thủy triều
- tidal basin
- vũng nước triều
- turning basin
- vùng để quay tàu (ở cảng)
- underground water basin
- vùng nước ngầm
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ