-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)===== =====(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự...)(thêm nghĩa mới)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hʌni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)==========Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)=====+ ::[[no]] [[bees]], [[no]] [[honey]]; [[no]] [[work]], [[no]] [[money]]+ ::tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ+ ::[[Flies]] [[are]] [[easier]] [[caught]] [[with]] [[honey]] [[than]] [[with]] [[vinegar]]+ ::mật ngọt chết ruồi=====(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào==========(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào=====+ ::[[a]] [[honey]] [[tongue]], [[a]] [[heart]] [[of]] [[gall]]+ ::khẩu phật tâm xà=====Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý==========Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mật ong=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -eys) 1 a sweet sticky yellowish fluid made by beesand other insects from nectar collected from flowers.=====+ - + - =====Thecolour of this.=====+ - + - =====A sweetness. b a sweet thing.=====+ - + - =====A person orthing excellent of its kind.=====+ - + - =====Esp. US (usu. as a form ofaddress) darling, sweetheart.=====+ - + - =====A markingon the corolla of a flower thought to guide bees to nectar.honey-parrot a lorikeet. honey-pot 1 a pot for honey.=====+ - + - =====Aposture with the hands clasped under the hams.=====+ - + - =====Something veryattractive or tempting. honey sac an enlarged part of a bee'sgullet where honey is formed. honey-sweet sweet as honey. [OEhunig f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=honey honey] : National Weather Service+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=honey honey] : Corporateinformation+ =====mật ong=====- *[http://foldoc.org/?query=honey honey] :Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beloved]] , [[dear]] , [[love]] , [[minion]] , [[precious]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[truelove]] , [[alveolus]] , [[darling]] , [[dearie]] , [[deary]] , [[flattery]] , [[halvah]] , [[nectar]] , [[sweetness]]+ =====verb=====+ :[[candy]] , [[gild]] , [[sugar]] , [[sugarcoat]] , [[adulate]] , [[blandish]] , [[butter up]] , [[slaver]] , [[cajole]] , [[wheedle]]+ =====adjective=====+ :[[alveolate]] , [[faveolate]] , [[melliferous]] , [[nectariferous]] , [[nectarous]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ