• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nổ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kích nổ===== =====làm nổ=====...)
    Hiện nay (04:53, ngày 12 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´detə¸neit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Làm nổ=====
    =====Làm nổ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[detonated]]
     +
    *Ving: [[detonating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kích nổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm nổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gây nổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nổ=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.intr. & tr.===
    +
    =====kích nổ=====
    -
    =====Explode with a loud noise.=====
    +
    =====làm nổ=====
    -
    =====Detonative adj. [Ldetonare detonat- (as DE-, tonare thunder)]=====
    +
    =====gây nổ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====nổ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====làm nổ, kích nổ, gây nổ =====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detonate detonate] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bang]] , [[blast]] , [[blow up]] , [[burst]] , [[discharge]] , [[explode]] , [[fulminate]] , [[kablooey]] , [[let go]] , [[mushroom ]]* , [[push the button]] , [[shoot off]] , [[touch off]] , [[va-voom]] , [[blow]] , [[fire]] , [[go off]] , [[ignite]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dismantle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´detə¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kích nổ
    làm nổ
    gây nổ
    nổ

    Địa chất

    làm nổ, kích nổ, gây nổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dismantle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X