• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngoại giao) hiệp ước thân thiện===== =====Khối nước thân thiện===== =====Khối nước trong hiệp ước thân ...)
    Hiện nay (10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">Ỵ:n'tỴ:n</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::(sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp
    ::(sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp
    -
    == Oxford==
    +
     
    -
    ===Cordialen. a friendly understanding between States, esp. (oftenEntente Cordiale) that reached in 1904 between Britain andFrance. [F, = cordial understanding: see ENTENTE]===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accord]] , [[arrangement]] , [[deal]] , [[pact]] , [[settlement]] , [[treaty]] , [[understanding]] , [[agreement]] , [[alliance]] , [[coalition]] , [[harmony]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /Ỵ:n'tỴ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngoại giao) hiệp ước thân thiện
    Khối nước thân thiện
    Khối nước trong hiệp ước thân thiện
    the Entente
    (sử học) đồng minh
    Entente cordiale
    (sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X