• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đề nghị, sự đề xuất===== =====Đề nghị, dự kiến, kế hoạch đề xuất===== ...)
    Hiện nay (17:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pr&#601;'pouzl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::đã có nhiều người cầu hôn
    ::đã có nhiều người cầu hôn
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đề xuất=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đề xuất=====
    -
    =====người ứng thầu=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====người ứng thầu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đề nghị=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự đấu thầu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đề nghị=====
    +
    -
    =====sự đấu thầu=====
    +
    =====sự đề nghị=====
    -
    =====sự đề nghị=====
    +
    =====sự gọi thầu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự gọi thầu=====
    +
    =====đề nghị=====
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đề nghị=====
    +
    ::[[acceptance]] [[of]] [[proposal]]
    ::[[acceptance]] [[of]] [[proposal]]
    ::chấp nhận đề nghị
    ::chấp nhận đề nghị
    Dòng 55: Dòng 42:
    ::[[proposal]] [[of]] [[insurance]]
    ::[[proposal]] [[of]] [[insurance]]
    ::đề nghị bảo hiểm
    ::đề nghị bảo hiểm
    -
    =====đơn xin bảo hiểm=====
    +
    =====đơn xin bảo hiểm=====
    -
     
    +
    -
    =====giấy đề nghị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấy yêu cầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proposal proposal] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Offer, presentation, bid, tender, proposition,recommendation, suggestion, Literary proffer: Her proposal wasto provide the funding if we would do the work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plan, scheme,outline, draft, design, layout; programme, proposition, project:The proposal for the new civic centre was rejected as tooexpensive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A the act or an instance of proposing something. b acourse of action etc. so proposed (the proposal was nevercarried out).=====
    +
    =====giấy đề nghị=====
    -
    =====An offer of marriage.=====
    +
    =====giấy yêu cầu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[angle]] , [[bid]] , [[big idea]] , [[brain child]] , [[design]] , [[feeler ]]* , [[game plan ]]* , [[idea]] , [[layout]] , [[motion]] , [[offer]] , [[outline]] , [[overture]] , [[pass]] , [[picture]] , [[pitch]] , [[plan]] , [[proffer]] , [[program]] , [[project]] , [[proposition]] , [[recommendation]] , [[scenario]] , [[scheme]] , [[setup]] , [[tender]] , [[terms]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[affirmation]] , [[draft]] , [[gesture]] , [[prospectus]] , [[question]] , [[statement]] , [[undertaking]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /prə'pouzl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đề nghị, sự đề xuất
    Đề nghị, dự kiến, kế hoạch đề xuất
    a proposal to offer a discount to regular customers
    một đề nghị yêu cầu giảm giá cho các khách hàng thường xuyên
    Sự cầu hôn
    to had had many proposals
    đã có nhiều người cầu hôn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đề xuất

    Xây dựng

    người ứng thầu

    Kỹ thuật chung

    đề nghị
    sự đấu thầu
    sự đề nghị
    sự gọi thầu

    Kinh tế

    đề nghị
    acceptance of proposal
    chấp nhận đề nghị
    acceptance of proposal
    sự chấp nhận đề nghị
    counter proposal
    sự đề nghị lại
    practical proposal
    đề nghị thiết thực khả thi
    price proposal
    sự đề nghị giá
    proposal of insurance
    đề nghị bảo hiểm
    đơn xin bảo hiểm
    giấy đề nghị
    giấy yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X