• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con nòng nọc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt ...)
    Hiện nay (17:52, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    ====='''<font color="red">/'tædpəʊl/</font>'''=====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====(động vật học) con nòng nọc=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(động vật học) con nòng nọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt in itsaquatic stage and breathing through gills. [ME taddepolle (asTOAD, POLL(1) from the size of its head)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tadpole tadpole] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tædpəʊl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con nòng nọc

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X