-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A flat satchel on long straps worn b...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sæbətæ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)==========Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A flat satchel on long straps worn by some cavalry officersfrom the left of the waist-belt. [F f. G S„beltasche (as SABRE,Tasche pocket)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ