-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển chứng khoán)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kik¸bæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Sự phản ứng kịch liệt==========Sự phản ứng kịch liệt=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự phản hồi=====+ === Ô tô===+ =====sự phản hồi=====''Giải thích VN'': Khi bánh trước chạm phải một vật nhấp nhô trên đường sẽ truyền chấn động lên vô lăng gây ra cảm giác xóc lên tay người lái.''Giải thích VN'': Khi bánh trước chạm phải một vật nhấp nhô trên đường sẽ truyền chấn động lên vô lăng gây ra cảm giác xóc lên tay người lái.- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====lực đẩy ngược=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====lực đẩy ngược=====+ =====lực đẩy=====- + === Chứng khoán===- == Kỹ thuật chung==+ =====tiền đút lót, tiền cò=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lực đẩy=====+ - + - == Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiền đút lót, tiền cò=====+ ''Giải thích VN'': Tài chánh: cách thực hiện theo đó các công ty thương vụ tài chánh thưởng cho những người buôn bán bằng tiền mặt, những người đã giảm giá chứng từ mua trả góp thông qua họ. Nhà nước và các hợp đồng tư : người bán chi trả bí mật cho một người nào đó có công trong việc đưa cho hợp đồng hay thực hiện một thương vụ-đây là tiền đút lót bất hợp pháp. Quan hệ lao động : việc làm bất hợp pháp theo đó người chủ đòi chi lại phần trăm tiền lương đã được luật pháp hay hợp đồng công đoàn lao động quy định, nếu công nhân còn muốn tiếp tục làm việc.''Giải thích VN'': Tài chánh: cách thực hiện theo đó các công ty thương vụ tài chánh thưởng cho những người buôn bán bằng tiền mặt, những người đã giảm giá chứng từ mua trả góp thông qua họ. Nhà nước và các hợp đồng tư : người bán chi trả bí mật cho một người nào đó có công trong việc đưa cho hợp đồng hay thực hiện một thương vụ-đây là tiền đút lót bất hợp pháp. Quan hệ lao động : việc làm bất hợp pháp theo đó người chủ đòi chi lại phần trăm tiền lương đã được luật pháp hay hợp đồng công đoàn lao động quy định, nếu công nhân còn muốn tiếp tục làm việc.- =====đá đi=====+ =====đá đi=====- =====đuổi việc=====+ =====đuổi việc=====- =====hoa hồng lén lút=====+ =====hoa hồng lén lút=====- =====phần trăm hoa hồng=====+ =====phần trăm hoa hồng==========tiền lại quả==========tiền lại quả=====- + ==Các từ liên quan==- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[cut]] , [[gift]] , [[graft]] , [[money under the table]] , [[oil ]]* , [[payment]] , [[payoff]] , [[payola]] , [[percentage]] , [[recompense]] , [[reward]] , [[share]] , [[bribe]] , [[repercussion]]- =====Rebate,refund,share,compensation,commission, percentage,reward; bribe,pay-off,Colloq chiefly US payola,US plugola:We get a kickback on every computer sold. Some disc jockeys wereaccepting kickbacks for playing particular records.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Colloq.=====+ - + - =====The force of a recoil.=====+ - + - =====Payment forcollaboration, esp. collaboration for profit.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=kickback kickback]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]]Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Chứng khoán
tiền đút lót, tiền cò
Giải thích VN: Tài chánh: cách thực hiện theo đó các công ty thương vụ tài chánh thưởng cho những người buôn bán bằng tiền mặt, những người đã giảm giá chứng từ mua trả góp thông qua họ. Nhà nước và các hợp đồng tư : người bán chi trả bí mật cho một người nào đó có công trong việc đưa cho hợp đồng hay thực hiện một thương vụ-đây là tiền đút lót bất hợp pháp. Quan hệ lao động : việc làm bất hợp pháp theo đó người chủ đòi chi lại phần trăm tiền lương đã được luật pháp hay hợp đồng công đoàn lao động quy định, nếu công nhân còn muốn tiếp tục làm việc.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cut , gift , graft , money under the table , oil * , payment , payoff , payola , percentage , recompense , reward , share , bribe , repercussion
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ