-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì))
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">soʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: ::[[to]] [[sew]] [[someone]] [[up]]::[[to]] [[sew]] [[someone]] [[up]]::(từ lóng) làm cho ai mệt lử::(từ lóng) làm cho ai mệt lử- ::[[to]] [[sew]] [[something]] [[in/into]] [[something]]+ ::[[to]] [[sew]] [[something]] [[in]][[into]] [[something]]::bọc cái gì bằng cách khâu::bọc cái gì bằng cách khâu+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[sewing]]+ *Past: [[sewn]]+ *PP: [[sewn]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khâu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====buộc dây=====+ - + - =====thắt chặt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sew sew] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sew up, stitch, darn, mend, repair; sew on, attach, fasten;tack, baste, hem: Would you sew up a hole in my sweater for meand, while you're at it, would you mind sewing a button on myshirt?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(past part. sewn or sewed) 1 (also absol.) fasten, join,etc., by making stitches with a needle and thread or asewing-machine.=====+ - + - =====Make (a garment etc.) by sewing.=====+ - + - =====(oftenfoll. by on, in, etc.) attach by sewing (shall I sew on yourbuttons?).=====+ - =====Colloq.(esp. in passive) satisfactorily arrange or finish dealing with(a project etc.).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khâu=====+ === Kinh tế ===+ =====buộc dây=====- =====Esp. US obtain exclusive use of.=====+ =====thắt chặt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[baste]] , [[bind]] , [[embroider]] , [[fasten]] , [[piece]] , [[seam]] , [[stitch]] , [[tack]] , [[tailor]] , [[work]] , [[darn]] , [[join]] , [[mend]] , [[needle]] , [[patch]] , [[suture]] , [[unite]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[rip]] , [[tear]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ