-
(Khác biệt giữa các bản)(→Loại bỏ, vứt bỏ, thải ra (cái gì))
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">'ri:ʤekt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 15: ::[[export]] [[rejects]]::[[export]] [[rejects]]::những hàng xuất khẩu bị loại bỏ::những hàng xuất khẩu bị loại bỏ- ::[[ri'd™ekt]]+ ===ngoại động từ===- ::ngoại động từ+ =====Không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ ( ai/cái gì)==========Không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ ( ai/cái gì)=====Dòng 40: Dòng 34: =====Mửa, nôn ra==========Mửa, nôn ra=====+ ===hình thái từ===+ + *V-ed: [[rejected]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không chấp nhận=====+ =====không chấp nhận=====::[[reject]] [[character]]::[[reject]] [[character]]::ký tự không chấp nhận::ký tự không chấp nhận== Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất phế thải=====+ =====chất phế thải======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đồ thải=====- =====loại bỏ=====+ =====đồ thải=====+ + =====loại bỏ=====::[[Selective]] [[Reject]] (HDLC) (SREJ)::[[Selective]] [[Reject]] (HDLC) (SREJ)::Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)::Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)::[[Transport]] [[Block]] [[Reject]] (TBR)::[[Transport]] [[Block]] [[Reject]] (TBR)::loại bỏ khối chuyển tải::loại bỏ khối chuyển tải- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====::[[reject]] [[timber]]::[[reject]] [[timber]]::gỗ phế phẩm::gỗ phế phẩm- =====quẳng=====+ =====quẳng=====- =====vật thải=====+ =====vật thải======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bác bỏ=====- =====bác bỏ(một đề nghị)=====+ =====bác bỏ=====- =====bác bỏ (một đề nghị...), từ chối không nhận (hàng hóa)=====+ =====bác bỏ (một đề nghị)=====- =====hàngkhông hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm=====+ =====bác bỏ (một đề nghị...), từ chối không nhận (hàng hóa)=====- =====hàngvứt đi,đồ thải bỏ=====+ =====hàng không hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm=====- =====phế phẩm=====+ =====hàng vứt đi, đồ thải bỏ=====+ + =====phế phẩm=====::[[reject]] [[shop]]::[[reject]] [[shop]]::cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm::cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm::[[reject]] [[shop]]::[[reject]] [[shop]]::cửa hàng phế phẩm::cửa hàng phế phẩm- =====phế thải=====+ =====phế thải=====::[[reject]] [[shop]]::[[reject]] [[shop]]::cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm::cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm::[[reject]] [[shop]]::[[reject]] [[shop]]::cửa hàng bán đồ phế thải::cửa hàng bán đồ phế thải- =====thứ phẩm=====+ =====thứ phẩm=====- =====từ chối không nhận (hàng hóa..)=====+ =====từ chối không nhận (hàng hóa..)=====- =====vứt bỏ=====+ =====vứt bỏ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reject reject] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reject reject] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Decline,refuse, disallow,spurn,veto,turn down, give(something) thethumbs down,set aside,US turn thumbs down(on); deny,repudiate,renounce,rebuff,shun,brush aside,turna deaf ear to,will not hear of: Jim has rejected my plan for aholiday in Torremolinos. She rejects any suggestion that shemight be wrong. 2refuse, repel, repulse, spurn,rebuff,say noto, turn down,decline,brush aside; jilt,drop,dismiss,throwover,give (someone) the cold shoulder,show (someone) the door,send (someone) away or on his or her or their way,turn one'sback on,Slang give (someone) the brush-off or US also thebrush,give (someone) his or her walking papers,Brit give(someone) the boot: Ted proposed,but Alice rejected him.=====+ :[[burn ]]* , [[cashier ]]* , [[cast aside]] , [[cast off]] , [[cast out]] , [[chuck]] , [[decline]] , [[deny]] , [[despise]] , [[disallow]] , [[disbelieve]] , [[discard]] , [[discount]] , [[discredit]] , [[disdain]] , [[dismiss]] , [[eliminate]] , [[exclude ]]* , [[give thumbs down to]] , [[jettison]] , [[jilt]] , [[kill ]]* , [[nix ]]* , [[not buy]] , [[pass by]] , [[pass on]] , [[pass up]] , [[put down]] , [[rebuff]] , [[refuse]] , [[renounce]] , [[repel]] , [[reprobate]] , [[repudiate]] , [[repulse]] , [[scoff]] , [[scorn]] , [[scout]] , [[scrap]] , [[second]] , [[shed]] , [[shoot down ]]* , [[shun]] , [[slough]] , [[spurn]] , [[throw away]] , [[throw out]] , [[turn down]] , [[veto]] , [[disacknowledge]] , [[disavow]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[abjure]] , [[adjure]] , [[blackball]] , [[boycott]] , [[cancel]] , [[cashier]] , [[castaway]] , [[cast away]] , [[contemn]] , [[defy]] , [[dissent]] , [[eject]] , [[forsake]] , [[forswear]] , [[ostracize]] , [[slight]] , [[snub]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Throwawayor out,discard,disown,jettison,eliminate,scrap,Colloq junk,scratch: The inspector rejects all defectivemerchandise.=====+ =====verb=====- + :[[accept]] , [[allow]] , [[approve]] , [[choose]] , [[ratify]] , [[sanction]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Second,irregular,discard, cast-off: The rejects aresold at reduced prices in the factory shop.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put aside or send back as not to be used ordone or complied with etc.=====+ - + - =====Refuse toacceptor believe in.=====+ - + - =====Rebuff or snub (a person).=====+ - + - =====(of a body or digestive system)cast up again; vomit,evacuate.=====+ - + - =====Med. show an immune responseto (a transplanted organ or tissue) so that it fails to survive.=====+ - + - =====N. a thing or person rejected as unfit or below standard.=====+ - + - =====Rejectable adj. rejecter n. (also rejector). rejection n.rejective adj.[ME f. L rejicere reject- (as RE-,jacerethrow)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burn * , cashier * , cast aside , cast off , cast out , chuck , decline , deny , despise , disallow , disbelieve , discard , discount , discredit , disdain , dismiss , eliminate , exclude * , give thumbs down to , jettison , jilt , kill * , nix * , not buy , pass by , pass on , pass up , put down , rebuff , refuse , renounce , repel , reprobate , repudiate , repulse , scoff , scorn , scout , scrap , second , shed , shoot down * , shun , slough , spurn , throw away , throw out , turn down , veto , disacknowledge , disavow , disclaim , disown , abjure , adjure , blackball , boycott , cancel , cashier , castaway , cast away , contemn , defy , dissent , eject , forsake , forswear , ostracize , slight , snub
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ