-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chia rẽ, tách ra)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sevə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: *Ving: [[Severing]]*Ving: [[Severing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cắt đứt=====+ - + - =====tách ra=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cắt đứt=====+ - + - =====cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====+ - + - =====giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sever sever] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Cut off or apart or in two, lop or chop or hew or hackoff, slice or shear off, cleave, dock, bob, dissever, split,separate, divide, disjoin, detach, disconnect: The animal'sfoot was severed by the trap.=====+ - + - =====Separate, disunite, dissolve,break off or up, terminate, end, cease, stop, discontinue,suspend, abandon, put an end to: The final divorce decreesevered us from one another once and for all.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - =====Tr. & intr. (often foll. by from) divide, break, or makeseparate, esp. by cutting.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cắt đứt=====- =====Tr. & intr. break off or away;separate, part, divide (severed our friendship).=====+ =====tách ra=====+ === Kinh tế ===+ =====cắt đứt=====- =====Tr. end theemployment contract of(a person).=====+ =====cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====- =====Severable adj.[ME f. AFseverer,OF sevrer ult. f. L separare SEPARATE v.]=====+ =====giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bisect]] , [[carve]] , [[cleave]] , [[cut]] , [[cut in two]] , [[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[dissociate]] , [[disunite]] , [[divide]] , [[part]] , [[rend]] , [[rive]] , [[separate]] , [[slice]] , [[split]] , [[sunder]] , [[abandon]] , [[break off]] , [[disjoint]] , [[dissolve]] , [[divorce]] , [[put an end to]] , [[terminate]] , [[slit]] , [[chop]] , [[depart]] , [[disarticulate]] , [[disassociate]] , [[disengage]] , [[dismember]] , [[hack]] , [[nip]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[combine]] , [[join]] , [[unite]] , [[associate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bisect , carve , cleave , cut , cut in two , detach , disconnect , disjoin , dissect , dissever , dissociate , disunite , divide , part , rend , rive , separate , slice , split , sunder , abandon , break off , disjoint , dissolve , divorce , put an end to , terminate , slit , chop , depart , disarticulate , disassociate , disengage , dismember , hack , nip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ