-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prə´lifik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả==========Mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả=====- ::[[prolific]] [[rabbits]]+ ::[[prolific]] [[rabbits]]::những con thỏ mắn đẻ::những con thỏ mắn đẻ::[[prolific]] [[trees]]::[[prolific]] [[trees]]Dòng 25: Dòng 18: ::một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu::một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====sản xuất nhiều=====+ - + - =====sinh sản nhiều=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prolific prolific] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Fertile, fecund, productive, fruitful, abundant,copious, bountiful, bounteous, profuse, plentiful, plenteous,lush, rich, rife: The more perilous its natural survival, themore prolific a species is likely to be. 2 productive, creative,fertile: He is a prolific author, and has more than 200 novelsto his credit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Producing many offspring or much output.=====+ - + - =====(often foll.by of) abundantly productive.=====+ - =====(often foll. by in) abounding,copious.=====+ === Kinh tế ===+ =====sản xuất nhiều=====- =====Prolificacy n. prolifically adv. prolificness n.[med.L prolificus (as PROLIFEROUS)]=====+ =====sinh sản nhiều=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abounding]] , [[abundant]] , [[bountiful]] , [[breeding]] , [[copious]] , [[creative]] , [[fecund]] , [[fertile]] , [[generating]] , [[generative]] , [[luxuriant]] , [[profuse]] , [[proliferant]] , [[rank]] , [[reproducing]] , [[reproductive]] , [[rich]] , [[spawning]] , [[swarming]] , [[teeming]] , [[yielding]] , [[fruitful]] , [[productive]] , [[lush]] , [[philoprogenitive]] , [[plentiful]] , [[proliferous]] , [[propagative]] , [[reductive]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[barren]] , [[fruitless]] , [[impotent]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..)
- a prolific writer
- nhà văn viết nhiều
- a controversy prolific of evil consequences
- một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , bountiful , breeding , copious , creative , fecund , fertile , generating , generative , luxuriant , profuse , proliferant , rank , reproducing , reproductive , rich , spawning , swarming , teeming , yielding , fruitful , productive , lush , philoprogenitive , plentiful , proliferous , propagative , reductive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ