-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔləm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kɔləm</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 5: =====Cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ ::[[the]] [[columns]] [[of]] [[a]] [[building]]+ ::những cột trụ của toà nhà+ ::[[a]] [[column]] [[of]] [[smoke]]+ ::cột khói+ ::[[a]] [[column]] [[of]] [[figures]]+ ::cột số+ ::[[the]] [[spinal]] [[column]]+ :: cột sống+ ::[[the]] [[right-hand]] [[column]] [[of]] [[a]] [[page]]+ ::cột bên phải của trang sách+ ===== hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)=====+ ::[[to]] [[march]] [[in]] [[two]] [[columns]]+ ::đi thành hai hàng dọc+ =====cột; mục (báo)=====+ ::[[in]] [[our]] [[columns]]+ ::trong tờ báo của chúng tôi+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[agony]] [[column]]=====+ :: (xem) [[agony]]+ =====[[fifth]] [[column]]=====+ ::bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp+ =====[[storming]] [[column]]=====+ ::đội quân xung kích- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trụ máy=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trụ máy=====- =====cột in=====+ === Toán & tin ===+ =====cột in=====- =====hàng (chữ số)=====+ =====hàng (chữ số)=====- =====trường=====+ =====trường=====''Giải thích VN'': Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.''Giải thích VN'': Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.Dòng 27: Dòng 45: ::[[column]] [[function]]::[[column]] [[function]]::trường cột::trường cột- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://foldoc.org/?query=column column] : Foldoc+ =====cấu kiện bị nén=====- == Xây dựng==+ =====cột chống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấu kiện bị nén=====+ - + - =====cột chống=====+ ::[[strutted]] [[column]] [[base]]::[[strutted]] [[column]] [[base]]::đế cột chống xiên::đế cột chống xiên- =====cột trụ chống=====+ =====cột trụ chống=====- + - =====cột trục dãn hướng=====+ - + - =====trụ trục dãn hướng=====+ - =====trụcdẫn đường=====+ =====cột trục dãn hướng=====- ==Y học==+ =====trụ trục dãn hướng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cột,trụ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====trục dẫn đường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====bệ=====+ =====cột, trụ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[piling]] [[foundation]] [[under]] [[the]] [[cadre]] & [[column]] [[in]] [[loading]]::[[piling]] [[foundation]] [[under]] [[the]] [[cadre]] & [[column]] [[in]] [[loading]]::móng cọc dưới khung cột chịu lực::móng cọc dưới khung cột chịu lực::[[trestle]] [[column]]::[[trestle]] [[column]]::trụ khung::trụ khung- =====đế=====+ =====đế=====- =====gối kê=====+ =====gối kê=====- =====tháp=====+ =====tháp=====::[[absorber]] [[column]]::[[absorber]] [[column]]::tháp hấp thụ::tháp hấp thụDòng 147: Dòng 157: ::[[washing]] [[column]]::[[washing]] [[column]]::tháp rửa khí::tháp rửa khí+ === Kinh tế ===+ =====cột=====+ ===Địa chất===+ =====cột, trụ, cột địa tầng =====- ==Kinh tế==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====cột=====+ :[[cavalcade]] , [[company]] , [[file]] , [[list]] , [[platoon]] , [[queue]] , [[rank]] , [[row]] , [[string]] , [[train]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[caryatid]] , [[colonnade]] , [[cylinder]] , [[mast]] , [[minaret]] , [[monolith]] , [[monument]] , [[obelisk]] , [[pedestal]] , [[peristyle]] , [[pier]] , [[pilaster]] , [[post]] , [[prop]] , [[pylon]] , [[shaft]] , [[standard]] , [[stay]] , [[stele]] , [[support]] , [[totem]] , [[tower]] , [[underpinning]] , [[upright]] , [[tier]] , [[article]] , [[formation]] , [[line]] , [[parade]] , [[pillar]] , [[pl]]. peristyle , [[portico]] , [[procession]] , [[stack]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=column column]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Archit. an upright cylindrical pillar often slightlytapering and usu. supporting an entablature or arch,orstanding alone as amonument.=====+ - + - =====A structure or part shaped likea column.=====+ - + - =====A vertical cylindrical mass of liquid or vapour.=====+ - + - =====A a vertical division of a page,chart,etc.,containing asequence of figures or words. b the figures or wordsthemselves.=====+ - + - =====A part of a newspaper regularly devoted to aparticular subject (gossip column).=====+ - + - =====A Mil. an arrangement oftroops in successive lines,with a narrow front. b Naut.asimilar arrangement of ships.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trường
Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.
Kỹ thuật chung
tháp
- absorber column
- tháp hấp thụ
- absorbing column
- tháp hút thu
- absorption column
- tháp hấp thu
- absorption column
- tháp hút thu
- column drill
- máy khoan tháp
- column hoist
- cần trục tháp
- column hoist
- máy nâng tháp
- column jib crane
- máy trục kiểu tháp
- column mounting
- sự dựng tháp
- column steam still
- tháp cất hơi
- concentration column
- tháp cô
- condensation column
- tháp ngưng tụ
- cross-type column
- cột chữ thập
- distillate column
- tháp chưng cất
- distilling column
- tháp chưng cất
- double column
- tháp (tinh luyện) đúp
- drying column
- tháp sấy
- flash column
- tháp cất ngọn (dầu mỏ)
- flash column
- tháp chưng nhanh
- fractional column
- tháp tinh cất
- fractional column
- tháp tinh chế
- fractional column
- tháp tinh luyện
- oxidation column
- tháp oxi hóa
- packed column
- tháp đã nạp
- pair of single column type of pylon
- tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập
- pendulum column
- tháp con lắc (quan sát dao động trái đất)
- plate column
- tháp đĩa
- plate column scrubber
- tháp rửa khí kiểu tầng
- pyramid column
- trụ hình tháp
- rectifying column
- tháp tinh chế
- rectifying column
- tháp tinh luỵên
- Rushton-Oldshue column
- ống tháp Rushton-Oldshue
- single column
- tháp chưng cất đơn
- single column type of pylon
- tháp cầu dây kiểu cột đơn
- single rectification column
- tháp chưng cất đơn
- single-column cycle
- chu trình có một tháp (tinh luyện)
- stabilization column
- tháp ổn định
- stabilizing column
- tháp ổn định
- stock column
- tháp nạp liệu
- stub column
- cột thấp
- stub column
- trụ thấp
- washing column
- tháp rửa khí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cavalcade , company , file , list , platoon , queue , rank , row , string , train , brace , buttress , caryatid , colonnade , cylinder , mast , minaret , monolith , monument , obelisk , pedestal , peristyle , pier , pilaster , post , prop , pylon , shaft , standard , stay , stele , support , totem , tower , underpinning , upright , tier , article , formation , line , parade , pillar , pl. peristyle , portico , procession , stack
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ