-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">treʒ.ər</font>'''/==========/'''<font color="red">treʒ.ər</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: *Ving: [[Treasuring]]*Ving: [[Treasuring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kho bạc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kho tàng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Wealth, riches, money, fortune, valuables, cash, cache,hoard: The existence of the treasure came to light only lastweek.=====+ - + - =====Pride (and joy), delight, joy, darling, ideal, apple of(one''s) eye, Colloq jewel, gem, prize, find, catch: Kathy is atreasure and I don''t know what we did before we hired her.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Hold dear, cherish, value, prize, esteem, rate or valuehighly: We treasure the signed letter that Churchill wrote tomy father. I treasure every moment we can spend together.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A precious metals or gems. b a hoard of these.c accumulated wealth.=====+ - + - =====A thing valued for its rarity,workmanship, associations, etc. (art treasures).=====+ - + - =====Colloq. amuch loved or highly valued person.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. byup) store up as valuable.=====+ - + - =====Value (esp. a long-kept possession)highly.=====+ - + - =====A game inwhich players seek a hidden object from a series of clues.treasure trove Law treasure of unknown ownership found hidden.[ME f. OF tresor, ult. f. Gk thesauros: see THESAURUS]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=treasure treasure] :National Weather Service+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====kho bạc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kho tàng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abundance]] , [[apple of one]]’s eye , [[cache]] , [[capital]] , [[cash]] , [[catch ]]* , [[darling]] , [[find]] , [[fortune]] , [[funds]] , [[gem]] , [[gold]] , [[hoard]] , [[jewel]] , [[money]] , [[nest egg ]]* , [[nonpareil]] , [[paragon]] , [[pearl ]]* , [[pile ]]* , [[plum ]]* , [[pride and joy]] , [[prize]] , [[reserve]] , [[riches]] , [[richness]] , [[store]] , [[treasure trove]] , [[valuable]] , [[wealth]] , [[backlog]] , [[inventory]] , [[nest egg]] , [[reservoir]] , [[stock]] , [[stockpile]] , [[affluence]] , [[pelf]] , [[pearl]] , [[repository]]+ =====verb=====+ :[[adore]] , [[appreciate]] , [[apprize]] , [[cherish]] , [[conserve]] , [[dote on]] , [[esteem]] , [[guard]] , [[idiolize]] , [[love]] , [[preserve]] , [[prize]] , [[revere]] , [[reverence]] , [[save]] , [[value]] , [[venerate]] , [[worship]] , [[respect]] , [[squirrel]] , [[stockpile]] , [[accumulate]] , [[cache]] , [[collection]] , [[find]] , [[fortune]] , [[hoard]] , [[jewels]] , [[money]] , [[pearl]] , [[riches]] , [[store]] , [[trove]] , [[wealth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dislike]] , [[disparage]] , [[hate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều treasures
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , apple of one’s eye , cache , capital , cash , catch * , darling , find , fortune , funds , gem , gold , hoard , jewel , money , nest egg * , nonpareil , paragon , pearl * , pile * , plum * , pride and joy , prize , reserve , riches , richness , store , treasure trove , valuable , wealth , backlog , inventory , nest egg , reservoir , stock , stockpile , affluence , pelf , pearl , repository
verb
- adore , appreciate , apprize , cherish , conserve , dote on , esteem , guard , idiolize , love , preserve , prize , revere , reverence , save , value , venerate , worship , respect , squirrel , stockpile , accumulate , cache , collection , find , fortune , hoard , jewels , money , pearl , riches , store , trove , wealth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ