-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Vertical.jpg|200px|đường thẳng đứng, mặt thẳng đứng, trụ (giàn), giếng đứng, (adj) thẳng đứng]]+ =====đường thẳng đứng, mặt thẳng đứng, trụ (giàn), giếng đứng, (adj) thẳng đứng=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========thẳng đứng, dọc==========thẳng đứng, dọc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=vertical&x=0&y=0 vertical] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=vertical vertical] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cấu kiện thẳng đứng=====+ =====cấu kiện thẳng đứng=====- =====hướng thẳng đứng=====+ =====hướng thẳng đứng=====- =====khe nứt thẳng đứng=====+ =====khe nứt thẳng đứng==========thang đứng (trong giàn)==========thang đứng (trong giàn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dây dọi=====+ =====dây dọi=====- =====dọc=====+ =====dọc=====- =====đường thẳng đứng=====+ =====đường thẳng đứng=====::[[gyroscopic]] [[vertical]]::[[gyroscopic]] [[vertical]]::đường thẳng đứng hồi chuyển::đường thẳng đứng hồi chuyểnDòng 62: Dòng 61: ::[[vertical]] [[kerb]]::[[vertical]] [[kerb]]::bờ đường thẳng đứng::bờ đường thẳng đứng- =====đường vuông góc=====+ =====đường vuông góc=====- =====mặt thẳng đứng=====+ =====mặt thẳng đứng=====- =====pháp tuyến=====+ =====pháp tuyến==========vuông góc==========vuông góc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[bolt upright]] , [[cocked]] , [[erect]] , [[on end]] , [[perpendicular]] , [[plumb]] , [[sheer]] , [[steep]] , [[straight-up]] , [[up-and-down]] , [[upward]] , [[upright]] , [[acme]] , [[orthostatic]] , [[sheet]] , [[standing]] , [[summit]] , [[vertex]]- =====At right angles to a horizontal plane,perpendicular.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====In a direction from top to bottom of a pictureetc.=====+ :[[horizontal]] , [[prone]] , [[flat]] , [[level]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Of or at the vertex or highest point.=====+ - + - =====At,or passingthrough,the zenith.=====+ - + - =====Anat. of or relating to the crown of thehead.=====+ - + - =====Involving all the levels in an organizational hierarchyor stages in the production of a class of goods (verticalintegration).=====+ - + - =====N. a vertical line or plane.=====+ - + - =====Out of thevertical not vertical. vertical angles Math. each pair ofopposite angles made by two intersecting lines. vertical finZool. a dorsal,anal,or caudal fin. vertical plane a plane atright angles to the horizontal. vertical take-off the take-offof an aircraft directly upwards.=====+ - + - =====Verticality n. verticalizev.tr. (also -ise). vertically adv.[F vertical or LLverticalis (as VERTEX)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bolt upright , cocked , erect , on end , perpendicular , plumb , sheer , steep , straight-up , up-and-down , upward , upright , acme , orthostatic , sheet , standing , summit , vertex
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ