-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhảy===== =====Quãng cách nhảy qua===== =====(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình==...)(thêm nghĩa mới)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">li:p</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình==========(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình=====- ::[[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]- ::một hành động liều lĩnh mạo hiểm- - =====By leaps and bounds=====- =====Tiến bộ nhanh, nhảy vọt========Ngoại động từ leaped, .leapt======Ngoại động từ leaped, .leapt===Dòng 40: Dòng 28: ::[[to]] [[leap]] [[at]] [[an]] [[opportunity]]::[[to]] [[leap]] [[at]] [[an]] [[opportunity]]::nắm ngay lấy cơ hội::nắm ngay lấy cơ hội- ::[[look]] [[before]] [[you]] [[leap]]+ ===Cấu trúc từ===- ::phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ+ =====[[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]=====+ ::một hành động liều lĩnh mạo hiểm+ =====By leaps and bounds=====+ ::Tiến bộ nhanh, nhảy vọt+ =====[[look]] [[before]] [[you]] [[leap]]=====+ ::phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ; cẩn tắc vô ưu=====One's heart leaps into one's mouth==========One's heart leaps into one's mouth=====+ ::Sợ hết hồn, sợ chết khiếp+ =====[[to]] [[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]=====+ ::nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy- =====Sợ hết hồn, sợ chết khiếp=====+ ===Hình thái từ===- ::[[to]] [[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]+ *V-ing: [[leaping]]- ::nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy liều+ *Vp :[[leaped]]/[[leapt]]- + *Vpp: [[leaped]]/[[leapt]]- == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhảy qua=====+ - + - =====sự biến vị=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Spring, bound, jump, vault (into); hurdle, clear, hopover, skip over, negotiate: He leapt into the saddle. Supermanleaps tall buildings at a single bound. 2 jump, cavort, gambol,dance, frisk, caper, frolic, romp, prance, curvet: He leapt forjoy at the news that he had won first prize.=====+ - + - =====Jump, rush,hasten, form hastily, accept (prematurely or without question):The speaker kept leaping from one subject to another. Don't leapto conclusions about her strange behaviour. 4 leap at. jump at,accept, be eager for, move quickly, take: I leapt at the chanceto apply for a scholarship.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Spring, bound, jump, vault, hurdle, hop, skip: With oneleap I was on the other side.=====+ - + - =====Jump, increase, (up)surge,rise, upswing, growth, escalation: The figures show a leap ininflation for the month.=====+ - + - =====By leaps and bounds. rapidly,quickly, swiftly, speedily: The plans for the new theatre areprogressing by leaps and bounds.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. leaped or leapt) 1 intr.jump or spring forcefully.=====+ - + - =====Tr. jump across.=====+ - + - =====Intr. (ofprices etc.) increase dramatically.=====+ - + - =====N. a forceful jump.=====+ - + - =====Byleaps and bounds with startlingly rapid progress. leap in thedark a daring step or enterprise whose consequences areunpredictable. leap to the eye be immediately apparent. leapyear a year, occurring once in four, with 366 days (including29th Feb. as an intercalary day).=====+ - =====Leaper n. [OE hlyp,hleapan f. Gmc: leap year prob. refers to the fact thatfeast-days after Feb. in such a year fall two days later(instead of the normal one day later) than in the previous year]=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nhảy qua=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leap leap] : National Weather Service+ =====sự biến vị=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=leap&submit=Search leap] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leap leap] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leap leap] : Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=leap leap] :Foldoc+ :[[bound]] , [[caper]] , [[escalation]] , [[frisk]] , [[hop]] , [[rise]] , [[skip]] , [[spring]] , [[surge]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[vault]] , [[jump]] , [[capriole]] , [[catapult]] , [[gambade]] , [[gambado]] , [[gambol]] , [[saltation]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[arise]] , [[ascend]] , [[bounce]] , [[bound]] , [[caper]] , [[cavort]] , [[clear]] , [[escalate]] , [[frisk]] , [[hop]] , [[hurdle]] , [[lop]] , [[mount]] , [[rise]] , [[rocket]] , [[saltate]] , [[skip]] , [[soar]] , [[spring]] , [[surge]] , [[vault]] , [[jump]] , [[buck]] , [[capriole]] , [[catapult]] , [[curvet]] , [[fly]] , [[gallop]] , [[gambol]] , [[increase]] , [[lunge]] , [[plunge]] , [[prance]] , [[rebound]] , [[upswing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bound , caper , escalation , frisk , hop , rise , skip , spring , surge , upsurge , upswing , vault , jump , capriole , catapult , gambade , gambado , gambol , saltation
verb
- advance , arise , ascend , bounce , bound , caper , cavort , clear , escalate , frisk , hop , hurdle , lop , mount , rise , rocket , saltate , skip , soar , spring , surge , vault , jump , buck , capriole , catapult , curvet , fly , gallop , gambol , increase , lunge , plunge , prance , rebound , upswing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ