-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 5: Dòng 5: =====Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh==========Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh=====+ ::[[adversity]] [[brings]] [[wisdom]]+ ::cái khó ló cái khôn=====Tai hoạ, tai ương==========Tai hoạ, tai ương=====- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , bad break , bummer * , calamity , can of worms * , catastrophe , clutch , contretemps , crunch * , difficulty , disaster , distress , downer * , drag * , evil eye * , hard knocks * , hardship , hard times , hurting , ill fortune , jam , jinx , kiss of death * , misery , misfortune , mishap , on the skids , pain in the neck * , poison * , reverse , sorrow , suffering , the worst , tough luck , trial , trouble , haplessness , unfortunateness , unluckiness , untowardness , buffeting , reverses , setback , tragedy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ