-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 67: Dòng 67: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự trộn lẫn==========sự trộn lẫn=====+ ==Kỹ thuật chung==+ ===Địa chất===+ =====sự trộn lẫn, hỗn hợp=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[amalgamation]] , [[blend]] , [[combination]] , [[commixture]] , [[compound]] , [[fusion]] , [[m]]:[[amalgamation]] , [[blend]] , [[combination]] , [[commixture]] , [[compound]] , [[fusion]] , [[m]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất phụ gia
- admixture for concrete
- chất phụ gia bê tông
- bonding admixture
- chất phụ gia tăng dính
- colouring admixture
- chất phụ gia tạo màu
- colouring admixture
- chất phụ gia thuộc màu
- concrete admixture
- chất phụ gia bê tông
- corrosion inhibiting admixture
- chất phụ gia chống ăn mòn
- foam-entraining admixture
- chất phụ gia tạo bọt
- foam-forming admixture
- chất phụ gia tạo bọt
- gas-forming admixture
- chất phụ gia tạo khí
- hardening accelerating admixture
- chất phụ gia làm cứng nhanh
- hydraulic admixture
- chất phụ gia thủy lực
- hydrophobic admixture
- chất phụ gia kỵ nước
- puzzolanic admixture
- chất phụ gia puzolan
- supplementary effect of the admixture
- hiệu quả phụ của chất phụ gia
- water-repellent admixture
- chất phụ gia kỵ nước
- water-retaining admixture
- chất phụ gia giữ nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ