-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó===== ::a medium-sized garden ::một khu vườn cỡ trung bình ===...)
Dòng 16: Dòng 16: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sized sized] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sized sized] : Chlorine Online+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) đã định cỡ=====- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ == Hóa học & vật liệu=======được xếp theo cỡ==========được xếp theo cỡ=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:11, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ