-
(Khác biệt giữa các bản)(→Miếng bánh)(→Đóng thành bánh, đóng bánh)
Dòng 32: Dòng 32: ::[[trousers]] [[caked]] [[with]] [[mud]]::[[trousers]] [[caked]] [[with]] [[mud]]::quần đóng kết những bùn::quần đóng kết những bùn+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[cakes]] [[and]] [[ale]] =====+ ::cuộc chè chén say sưa+ ===== [[to]] [[go]] ([[sell]]) [[like]] [[hot]] [[cakes]] =====+ ::bán chạy như tôm tươi+ ===== [[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[baked]] =====+ ::sống sung túc, sống phong lưu+ ===== [[piece]] [[of]] [[cake]] =====+ ::(từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ed: [[caked]]* V-ed: [[caked]]03:49, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bánh
- cake cutter
- máy cắt bánh
- cake ice
- đá hình bánh
- cake of carbide
- bánh cacbua
- filter cake
- bánh lọc
- filter cake
- bánh lọc
- filter-cake washing
- rửa bánh của bộ lọc
- linseed cake
- bánh khô hạt lanh
- mock cake
- bánh sợi giả
- niter cake
- bánh xanpet
- oil cake
- bánh (cặn) dầu
- salt cake
- bánh muối
- wax cake
- bánh parafin
- wax cake
- bánh sáp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh ngọt
- almond cake
- bánh ngọt hạnh nhân
- cheese cake
- bánh ngọt có nhân quả
- chocolate cake
- bánh ngọt socola
- cream cake
- bánh ngọt có kem
- double cake
- bánh ngọt (kiểu xếp lớn)
- fruit cake
- bánh ngọt nhân quả
- ground-nut cake
- bánh ngọt nhân lạc
- hearth cake
- bánh ngọt đáy lò
- honey cake
- bánh ngọt mật ong
- layer cake
- bánh ngọt loại từng lớp
- seed cake
- bánh ngọt có hạt mùi
- short cake
- bánh ngọt nhân quả từng lớp
bỏng
- ash cake
- bỏng ngô
- aver cake
- bỏng yếu mạch
- oat cake
- bỏng yến mạch
- saccharate cake
- bỏng đường
- starch cake
- bỏng tinh bột
- treacle-butter cake
- bánh bỏng yến mạch
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A a mixture of flour, butter, eggs, sugar,etc., baked in the oven. b a quantity of this baked in a flatround or ornamental shape and often iced and decorated.
V.
Tr. & intr. form into a compact mass.2 tr. (usu. foll. by with) cover (with a hard or sticky mass)(boots caked with mud).
Cakes and ale merrymaking. have one'scake and eat it colloq. enjoy both of two mutually exclusivealternatives. like hot cakes rapidly or successfully. a pieceof cake colloq. something easily achieved. a slice of the cakeparticipation in benefits. [ME f. ON kaka]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ