-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Erratic</font>'''/)(→/'''<font color="black">Erratic</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="black">Erratic</font>'''/=====+ =====/'''<font color="black">i'rætik</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}10:39, ngày 15 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.
Tham khảo chung
- erratic : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ