• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Tiếng lóng== *''' Noun. Money. From the Egyptian akka. (Danh từ) Tiền. Bắt nguồn từ cách gọi của người Ai Cập. Category:Tiếng lóng)
    Hiện nay (15:14, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    *''' Noun. Money. From the Egyptian akka. (Danh từ) Tiền. Bắt nguồn từ cách gọi của người Ai Cập.
    *''' Noun. Money. From the Egyptian akka. (Danh từ) Tiền. Bắt nguồn từ cách gọi của người Ai Cập.
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    Hiện nay

    Tiếng lóng

    • Noun. Money. From the Egyptian akka. (Danh từ) Tiền. Bắt nguồn từ cách gọi của người Ai Cập.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X