• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'zɔmbi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'zɔmbi</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Người dở sống dở chết=====
    =====Người dở sống dở chết=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Colloq. a dull or apathetic person.=====
    =====Colloq. a dull or apathetic person.=====

    03:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'zɔmbi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thây ma sống lại nhờ phù phép
    Người dở sống dở chết

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Colloq. a dull or apathetic person.
    A corpse said to berevived by witchcraft. [W.Afr. zumbi fetish]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X