• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lan can===== =====( số nhiều) thành cầu thang===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trụ đỡ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bænistə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====( số nhiều) thành cầu thang=====
    =====( số nhiều) thành cầu thang=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====trụ đỡ lan can=====
    =====trụ đỡ lan can=====
    -
    =====trụ lan can=====
    +
    =====trụ lan can=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====tay vịn cầu thang=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====tay vịn cầu thang=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also bannister) 1 (in pl.) the uprights and handrail at theside of a staircase.=====
    =====(also bannister) 1 (in pl.) the uprights and handrail at theside of a staircase.=====
    =====(usu. in pl.) an upright supporting ahandrail. °Often confused with baluster. [earlier barrister,corrupt. of BALUSTER]=====
    =====(usu. in pl.) an upright supporting ahandrail. °Often confused with baluster. [earlier barrister,corrupt. of BALUSTER]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bænistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lan can
    ( số nhiều) thành cầu thang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trụ đỡ lan can
    trụ lan can

    Kỹ thuật chung

    tay vịn cầu thang

    Oxford

    N.
    (also bannister) 1 (in pl.) the uprights and handrail at theside of a staircase.
    (usu. in pl.) an upright supporting ahandrail. °Often confused with baluster. [earlier barrister,corrupt. of BALUSTER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X