• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bə:bl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bə:bl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Nói lẩm bẩm=====
    =====Nói lẩm bẩm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.intr.=====
    =====V.intr.=====

    19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bə:bl/

    Thông dụng

    Động từ

    Nói lẩm bẩm

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Speak ramblingly; make a murmuring noise.2 Aeron. (of an air-flow) break up into turbulence.
    N.
    Amurmuring noise.
    Rambling speech.
    Burbler n. [19th c.:imit.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X