• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dễ vỡ vụn=====
    +
    =====dễ vỡ vụn=====
    =====vụn=====
    =====vụn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có vỏ giòn=====
    +
    =====có vỏ giòn=====
    -
    =====dễ vỡ vụn=====
    +
    =====dễ vỡ vụn=====
    -
    =====giòn=====
    +
    =====giòn=====
    =====tơi=====
    =====tơi=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(crumblier, crumbliest) consisting of, or apt to fallinto, crumbs or fragments.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[breakable]] , [[corroded]] , [[crisp]] , [[crunchy]] , [[decayed]] , [[degenerated]] , [[deteriorated]] , [[deteriorating]] , [[disintegrated]] , [[eroded]] , [[fragile]] , [[frail]] , [[frangible]] , [[friable]] , [[oxidized]] , [[perishing]] , [[powdery]] , [[pulverizable]] , [[rotted]] , [[rotten]] , [[rusted]] , [[shivery]] , [[short]] , [[soft]] , [[worn]] , [[brittle]] , [[pulverous]]
    -
    =====Crumbliness n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[flexible]] , [[pliable]] , [[soft]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumbly crumbly] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'krʌmbli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dễ vỡ vụn
    vụn

    Kinh tế

    có vỏ giòn
    dễ vỡ vụn
    giòn
    tơi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flexible , pliable , soft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X