• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====địa hình gồ ghề=====
    =====địa hình gồ ghề=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====trường hợp không may=====
    =====trường hợp không may=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====địa hình mấp mô=====
    +
    =====địa hình mấp mô=====
    =====sự việc ngẫu nhiên=====
    =====sự việc ngẫu nhiên=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hỏng hóc=====
    +
    =====hỏng hóc=====
    -
    =====sự cố=====
    +
    =====sự cố=====
    -
    =====sự hỏng=====
    +
    =====sự hỏng=====
    -
    =====sự hỏng hóc=====
    +
    =====sự hỏng hóc=====
    -
    =====sự hư hỏng=====
    +
    =====sự hư hỏng=====
    -
    =====sự ngẫu nhiên=====
    +
    =====sự ngẫu nhiên=====
    =====sự rủi ro=====
    =====sự rủi ro=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự cố bất ngờ=====
    +
    =====sự cố bất ngờ=====
    -
    =====sự rủi ro=====
    +
    =====sự rủi ro=====
    -
    =====tai biến=====
    +
    =====tai biến=====
    =====tai nạn=====
    =====tai nạn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accident accident] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[blow]] , [[calamity]] , [[casualty]] , [[collision]] , [[crack-up]] , [[disaster]] , [[fender-bender]] , [[fluke ]]* , [[hazard]] , [[misadventure]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[pileup ]]* , [[rear ender]] , [[setback]] , [[smash ]]* , [[smashup ]]* , [[stack-up]] , [[total ]]* , [[wrack-up]] , [[adventure]] , [[circumstance]] , [[contingency]] , [[fate]] , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[happening]] , [[luck]] , [[occasion]] , [[occurrence]] , [[turn]] , [[contretemps]] , [[mischance]] , [[fluke]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[accidentality]] , [[act of god]] , [[case]] , [[catastrophe]] , [[chance]] , [[crash]] , [[curse]] , [[event]] , [[fatality]] , [[force majeure]] , [[hitch]] , [[holocaust]] , [[inadvertence]] , [[inadvertency]] , [[incident]] , [[serendipity]] , [[sorrow]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[vicissitudes]] , [[vis major]] , [[wreck]]
    -
    =====Mishap, misfortune, mischance, misadventure, blunder,mistake; casualty, disaster, catastrophe, calamity: A highpercentage of the road accidents were caused by drunken drivers.2 chance, fortune, luck, fortuity, fluke; serendipity: I cameacross the gold ring by accident, when cleaning out a disusedcupboard. 3 non-essential, accessory or accessary, extra,addition: Melancholy is an almost inseparable accident of oldage.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[intent]] , [[intention]] , [[necessity]] , [[plan]] , [[provision]] , [[calculation]] , [[decision]] , [[decree]]
    -
    =====An event that is without apparent cause, or is unexpected(their early arrival was just an accident).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====An unfortunateevent, esp. one causing physical harm or damage, brought aboutunintentionally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occurrence of things by chance; the workingof fortune (accident accounts for much in life).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. anoccurrence of involuntary urination or defecation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anirregularity in structure.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'æksidənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rủi ro, tai nạn, tai biến
    without accident
    an toàn không xảy ra tai nạn
    to meet with an accident
    gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
    accidents will happen
    việc gì tới phải tới
    chapter of accidents
    hàng loạt chuyện xui xẻo
    Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
    by accident
    tình cờ, ngẫu nhiên
    Cái phụ, cái không chủ yếu
    Sự gồ ghề, sự khấp khểnh
    (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    địa hình gồ ghề

    Toán & tin

    trường hợp không may

    Xây dựng

    địa hình mấp mô
    sự việc ngẫu nhiên

    Kỹ thuật chung

    hỏng hóc
    sự cố
    sự hỏng
    sự hỏng hóc
    sự hư hỏng
    sự ngẫu nhiên
    sự rủi ro

    Kinh tế

    sự cố bất ngờ
    sự rủi ro
    tai biến
    tai nạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X