• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Thuốc xức ngoài da=====
    =====Thuốc xức ngoài da=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Cream, liniment, balm, salve, ointment, embrocation,unguent, pomade: The doctor said to rub in some of this lotiontwice a day.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A medicinal or cosmetic liquid preparation appliedexternally. [ME f. OF lotion or L lotio f. lavare lot- wash]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lotion lotion] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[balm]] , [[cosmetic]] , [[cream]] , [[demulcent]] , [[embrocation]] , [[lenitive]] , [[liniment]] , [[medicine]] , [[ointment]] , [[palliative]] , [[preparation]] , [[salve]] , [[unguent]] , [[wash]] , [[ablution]] , [[cleanser]] , [[emollient]] , [[moisturizer]] , [[oil]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'louʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước thơm (để gội đầu, để tắm)
    Thuốc xức ngoài da

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X