-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[hoist]] [[the]] [[flag]]::[[to]] [[hoist]] [[the]] [[flag]]::kéo cờ trên đất mới khám phá::kéo cờ trên đất mới khám phá+ =====Quốc kì==========(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)==========(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)=====Dòng 53: Dòng 54: ===== [[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]] ========== [[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]] =====::vẫy cờ hoan nghênh::vẫy cờ hoan nghênh+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==10:49, ngày 11 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ