• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hơi nước=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Hơi nước, hơi=====
    =====Hơi nước, hơi=====
    Dòng 157: Dòng 160:
    =====Vaporous adj. vaporously adv. vaporousness n. vapourer n.vapouring n. vapourish adj. vapoury adj. [ME f. OF vapour orL vapor steam, heat]=====
    =====Vaporous adj. vaporously adv. vaporousness n. vapourer n.vapouring n. vapourish adj. vapoury adj. [ME f. OF vapour orL vapor steam, heat]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:32, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'veipə/

    Thông dụng

    Cách viết khác vapor

    Danh từ

    Hơi nước (hơi ẩm, chất khác lan toả hoặc treo lơ lửng trong không khí)
    Hơi (dạng khí của một số chất lỏng hoặc chất rắn bị đốt nóng biến đổi thành)
    Vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền
    ( theỵvapours) ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) cảm thấy ngất xỉu đột ngột
    to have the vapour
    bị ngất xỉu

    Nội động từ

    Bốc hơi
    Bốc hơi nước
    (thông tục) nói khoác lác
    (thông tục) nói chuyện tầm phào

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hơi nước

    Cơ - Điện tử

    Hơi nước, hơi

    Ô tô

    hơi (do nung nóng chất lỏng)

    Kỹ thuật chung

    bốc hơi
    hơi nước
    air vapour mixture
    hỗn hợp hơi nước-không khí
    air water-vapour mixture
    hỗn hợp hơi nước-không khí
    air-water (-vapour) mixture
    hỗn hợp hơi nước-không khí
    coating water vapour barrier
    lớp màng bao không thấm hơi nước
    coating water vapour barrier
    áo cách hơi nước
    heavy-water vapour
    hơi nước nặng
    hot vapour line
    đường ống hơi (nước) nóng
    moisture vapour pressure
    áp suất hơi nước
    Reid vapour pressure
    áp lực hơi nước Reid
    saturated vapour
    hơi nước bão hòa
    saturated vapour pressure
    áp lực hơi nước bão hòa
    saturation vapour pressure
    áp suất hơi nước bão hòa
    sublimated water vapour
    hơi nước thăng hoa
    supersaturated stream (vapour)
    hơi (nước) quá bão hòa
    supersaturated vapour
    hơi (nước) quá bão hòa
    un-superheated vapour
    hơi nước chưa quá nhiệt
    vapour barrier
    màn chắn bằng hơi nước
    vapour barrier
    màng ngăn hơi nước
    vapour bath
    bể hơi nước
    vapour density
    mật độ hơi nước
    vapour density
    tỷ trọng hơi nước
    vapour line
    đường (bão hòa) hơi nước
    vapour lock
    khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
    vapour permeability
    tính thấm hơi nước
    vapour pressure
    áp suất hơi nước
    vapour resistance
    sức cảm của hơi nước
    vapour return line
    đường dẫn hơi nước trở về
    vapour-air mixture
    hỗn hợp hơi nước-không khí
    water vapour barrier
    làm chắn hơi nước
    water-vapour content
    hàm lượng hơi nước
    water-vapour diffusivity
    độ (tính) khuếch tán hơi nước
    water-vapour diffusivity
    độ khuếch tán hơi nước
    water-vapour impermeability
    tính không thấm hơi nước
    water-vapour migration
    di chuyển hơi nước
    water-vapour migration
    sự di chuyển hơi nước
    water-vapour permeability
    tính thẩm thấu hơi nước
    water-vapour pressure
    áp suất hơi nước
    water-vapour saturation pressure
    áp suất bão hòa hơi nước
    water-vapour transmission
    truyền hơi nước

    Kinh tế

    hơi nước
    juice vapour
    hơi nước giọt
    vapour cooking
    sự nấu bằng hơi nước
    vapour permeability
    tính thấm hơi nước
    water vapour content
    hàm lượng hơi nước
    sự bốc hơi
    sương mù
    Tham khảo
    • vapour : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mist, fog, steam, cloud, smoke, smog, exhalation: Therearose from the bog a suffocating, miasmic vapour.
    Thevapours. morbidity, hypochondria, hysteria, nervousness,depression, rheuminess, Archaic distemper, Colloq the pip:Charlotte suffered an attack of the vapours and retired to herroom.

    Oxford

    N. & v.
    (US vapor)
    N.
    Moisture or another substancediffused or suspended in air, e.g. mist or smoke.
    Physics agaseous form of a normally liquid or solid substance (cf. GAS).3 a medicinal agent for inhaling.
    (in pl.) archaic a state ofdepression or melancholy thought to be caused by exhalations ofvapour from the stomach.
    V.intr.
    Rise as vapour.
    Makeidle boasts or empty talk.
    Vaporous adj. vaporously adv. vaporousness n. vapourer n.vapouring n. vapourish adj. vapoury adj. [ME f. OF vapour orL vapor steam, heat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X