-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kɑ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kɑ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 65: Dòng 64: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=car&searchtitlesonly=yes car] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=car&searchtitlesonly=yes car] : bized+ ===Địa chất===+ =====goòng, toa xe =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- auto , automobile , bucket * , buggy * , bus , clunker , compact , convertible , conveyance , coupe , gas guzzler , hardtop , hatchback , heap * , jalopy * , jeep , junker , limousine , machine , motor , motorcar , pickup , ride * , roadster , sedan , station wagon , subcompact , touring car , truck , van , wagon , wheels , wreck * , armored , basket , buggy , cable , caboose , cage , cart , chariot , coach , dragster , fullsize , heap , hotrod , jalopy , midsize , nash , race , railroad , tender , trailer , train , tram , trolley , vehicle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
