• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gỗ giam===== ''Giải thích EN'': The ligh-brown to dark-brown, hard, durable wood [[...)
    So với sau →

    20:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ giam

    Giải thích EN: The ligh-brown to dark-brown, hard, durable wood of the trees of the genus Hopea of Southeast Asia, used in the construction of boats.

    Giải thích VN: Phần gỗ lâu năm, cứng, màu nâu nhạt đến nâu thẫm của các cây họ Hopea miền Nam Á, dùng trong chế tạo tàu thuyền.

    Tham khảo chung

    • giam : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X