• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Siêng năng, chuyên cần===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Persevering, hard-working.===== =====Attending closely.===...)
    So với sau →

    21:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Siêng năng, chuyên cần

    Oxford

    Adj.

    Persevering, hard-working.
    Attending closely.
    Assiduously adv. assiduousness n. [L assiduus (as ASSESS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X