• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gốm thủy tinh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gốm thủy tinh===== ''Giải...)
    So với sau →

    21:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gốm thủy tinh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gốm thủy tinh

    Giải thích EN: A predominantly crystalline product created by the controlled crystallization of glass; characterized by high thermal shock resistance and low thermal expansion.

    Giải thích VN: Một sản phẩm chủ yếu dạng tinh thể tạo ra bằng cách điều khiển quá trình tinh thể hóa thủy tinh, đặc trưng bởi tính bền nhiệt cao và sự nở nhiệt nhỏ.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X