• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(pháp lý) kiện, khởi tố===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Law 1 prosecute or take proceedings against ...)
    So với sau →

    06:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) kiện, khởi tố

    Oxford

    V.tr.

    Law 1 prosecute or take proceedings against (a person).2 involve (a person etc.) in a suit. [ME f. AF empleder, OFempleidier (as EN-(1), PLEAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X